CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
23,05+28,04%-0,230%-0,039%+0,05%8,56 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
20,12+24,48%-0,201%+0,000%-0,09%4,93 Tr--
HUMA
BHUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HUMAUSDT
12,90+15,70%-0,129%+0,005%+0,01%2,85 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
11,19+13,61%-0,112%-0,008%+0,21%3,67 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
11,15+13,56%-0,111%+0,005%-0,12%2,27 Tr--
OL
BHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
GOL/USDT
10,66+12,97%+0,107%+0,010%-0,06%2,45 Tr--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
G1INCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%2,12 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%5,97 Tr--
BAND
BHợp đồng vĩnh cửu BANDUSDT
GBAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,13%611,34 N--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%494,48 N--
CVC
BHợp đồng vĩnh cửu CVCUSDT
GCVC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%882,28 N--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,38%1,58 Tr--
ENJ
BHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
GENJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,07%1,03 Tr--
IOST
BHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
GIOST/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,24%869,32 N--
IOTA
BHợp đồng vĩnh cửu IOTAUSDT
GIOTA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,13%2,56 Tr--
KSM
BHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT
GKSM/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%1,59 Tr--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,21%2,74 Tr--
SAND
BHợp đồng vĩnh cửu SANDUSDT
GSAND/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,05%4,64 Tr--
STORJ
BHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
GSTORJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,18%1,58 Tr--
YFI
BHợp đồng vĩnh cửu YFIUSDT
GYFI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,23%2,42 Tr--
AGLD
BHợp đồng vĩnh cửu AGLDUSDT
GAGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%1,45 Tr--
GALA
BHợp đồng vĩnh cửu GALAUSDT
GGALA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%7,43 Tr--
BICO
BHợp đồng vĩnh cửu BICOUSDT
GBICO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,30%630,43 N--
GMT
BHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
GGMT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,14%1,84 Tr--
AR
BHợp đồng vĩnh cửu ARUSDT
GAR/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%4,00 Tr--