| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 271,28 | +330,06% | -2,713% | +0,001% | +0,04% | 8,26 Tr | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 164,80 | +200,51% | -1,648% | -0,070% | +0,28% | 2,46 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 151,20 | +183,96% | -1,512% | -0,032% | +0,10% | 1,34 Tr | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 94,49 | +114,96% | -0,945% | -0,070% | +0,16% | 1,82 Tr | -- | |
BKAITO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT | 89,28 | +108,62% | -0,893% | +0,001% | -0,07% | 2,84 Tr | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 79,37 | +96,57% | -0,794% | -0,089% | +0,15% | 2,14 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 68,87 | +83,79% | -0,689% | -0,057% | +0,33% | 885,94 N | -- | |
BZENT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT | 68,04 | +82,78% | -0,680% | +0,005% | -0,04% | 335,77 N | -- | |
BWCT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT | 57,62 | +70,11% | -0,576% | -0,013% | +0,09% | 3,63 Tr | -- | |
BMMT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT | 49,67 | +60,43% | -0,497% | -0,142% | +0,23% | 4,53 Tr | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 31,53 | +38,37% | -0,315% | -0,007% | +0,08% | 2,58 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 31,25 | +38,02% | -0,312% | +0,001% | -0,04% | 2,81 Tr | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 28,32 | +34,45% | -0,283% | +0,005% | -0,09% | 1,06 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 25,24 | +30,71% | -0,252% | +0,004% | -0,18% | 2,38 Tr | -- | |
BME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT | 23,61 | +28,72% | -0,236% | +0,003% | -0,14% | 1,10 Tr | -- | |
BOM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT | 19,21 | +23,38% | -0,192% | +0,005% | -0,02% | 2,05 Tr | -- | |
BLUNA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT | 18,21 | +22,16% | -0,182% | +0,010% | -0,07% | 909,27 N | -- | |
BSKY/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SKYUSDT | 15,00 | +18,25% | -0,150% | +0,005% | -0,15% | 1,28 Tr | -- | |
BAIXBT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AIXBTUSDT | 14,27 | +17,36% | -0,143% | +0,005% | -0,11% | 1,05 Tr | -- | |
BPUMP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PUMPUSDT | 13,64 | +16,60% | -0,136% | +0,005% | -0,08% | 20,61 Tr | -- | |
BZEN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZENUSDT | 11,96 | +14,56% | -0,120% | -0,019% | +0,03% | 2,96 Tr | -- | |
BZK/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZKUSDT | 11,29 | +13,74% | -0,113% | -0,011% | +0,12% | 5,43 Tr | -- | |
BWLFI/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT | 10,90 | +13,26% | -0,109% | +0,005% | -0,11% | 14,26 Tr | -- | |
BMORPHO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT | 10,58 | +12,87% | -0,106% | -0,047% | +0,16% | 2,98 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 10,54 | +12,83% | -0,105% | -0,011% | +0,12% | 9,40 Tr | -- |