CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
252,96+307,77%-2,530%-0,303%+0,23%8,47 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
152,82+185,93%-1,528%-0,045%+0,30%1,35 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
148,93+181,20%-1,489%-0,307%+0,25%1,73 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
87,01+105,86%-0,870%-0,024%+0,12%2,93 Tr--
WCT
BWCT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT
79,25+96,42%-0,792%+0,001%-0,22%3,36 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
76,41+92,97%-0,764%-0,191%+0,43%1,80 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
69,39+84,42%-0,694%+0,005%-0,38%782,08 N--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
64,95+79,03%-0,650%-0,041%+0,45%325,91 N--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
52,62+64,02%-0,526%-0,334%+0,29%2,14 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
46,10+56,09%-0,461%-0,011%-0,18%2,78 Tr--
MMT
BMMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT
40,95+49,82%-0,409%-0,106%+0,12%4,65 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
34,31+41,74%-0,343%-0,012%+0,00%2,56 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
28,32+34,45%-0,283%+0,005%+0,00%1,04 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
28,05+34,12%-0,280%+0,005%-0,11%2,04 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
25,68+31,24%-0,257%+0,005%-0,15%2,38 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
25,61+31,15%-0,256%+0,002%-0,17%1,06 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
16,38+19,93%-0,164%-0,018%+0,07%907,88 N--
SKY
BSKY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SKYUSDT
15,70+19,11%-0,157%-0,013%+0,07%1,31 Tr--
AIXBT
BAIXBT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AIXBTUSDT
14,27+17,36%-0,143%+0,005%-0,01%1,04 Tr--
PUMP
BPUMP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PUMPUSDT
14,16+17,23%-0,142%+0,005%-0,05%18,94 Tr--
ZEN
BZEN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENUSDT
13,06+15,89%-0,131%-0,004%-0,03%2,89 Tr--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
11,04+13,43%-0,110%-0,002%+0,07%3,06 Tr--
ZK
BZK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZKUSDT
11,03+13,43%-0,110%-0,022%+0,07%5,37 Tr--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
10,26+12,48%-0,103%+0,005%+0,11%14,09 Tr--
KITE
BKITE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KITEUSDT
9,23+11,23%-0,092%+0,005%-0,07%4,54 Tr--