| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 189,86 | +231,00% | -1,899% | -0,152% | +0,24% | 1,78 Tr | -- | |
BALLO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT | 127,81 | +155,50% | -1,278% | -0,013% | -0,07% | 4,20 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 124,34 | +151,28% | -1,243% | -0,013% | -0,11% | 3,24 Tr | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 98,41 | +119,73% | -0,984% | -0,042% | +0,11% | 1,44 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 97,06 | +118,10% | -0,971% | +0,001% | +0,01% | 6,14 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 76,17 | +92,68% | -0,762% | -0,040% | -0,17% | 672,03 N | -- | |
BWCT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT | 50,79 | +61,79% | -0,508% | +0,001% | -0,04% | 2,81 Tr | -- | |
BZENT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT | 50,26 | +61,15% | -0,503% | +0,005% | -0,07% | 292,00 N | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 46,00 | +55,96% | -0,460% | -0,018% | +0,13% | 1,51 Tr | -- | |
BMMT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT | 44,64 | +54,31% | -0,446% | -0,493% | -0,29% | 7,86 Tr | -- | |
BPRCL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT | 35,04 | +42,63% | -0,350% | +0,004% | -0,14% | 325,28 N | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 32,30 | +39,30% | -0,323% | -0,029% | +0,10% | 2,26 Tr | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 23,33 | +28,39% | -0,233% | -0,014% | +0,04% | 2,47 Tr | -- | |
BKAITO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT | 20,61 | +25,08% | -0,206% | +0,001% | +0,07% | 2,71 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 20,47 | +24,90% | -0,205% | -0,014% | +0,06% | 8,11 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 20,20 | +24,58% | -0,202% | -0,008% | +0,05% | 2,64 Tr | -- | |
BOM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT | 17,22 | +20,95% | -0,172% | -0,017% | +0,14% | 1,79 Tr | -- | |
BME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT | 15,90 | +19,35% | -0,159% | -0,020% | +0,12% | 951,32 N | -- | |
BAIXBT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AIXBTUSDT | 14,35 | +17,46% | -0,144% | -0,028% | +0,00% | 976,63 N | -- | |
BSKY/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SKYUSDT | 13,95 | +16,97% | -0,139% | +0,005% | -0,08% | 1,13 Tr | -- | |
BMORPHO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT | 13,70 | +16,66% | -0,137% | -0,018% | +0,06% | 2,18 Tr | -- | |
BUMA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu UMAUSDT | 13,46 | +16,38% | -0,135% | +0,005% | -0,03% | 659,18 N | -- | |
BPUMP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PUMPUSDT | 12,93 | +15,73% | -0,129% | +0,005% | +0,02% | 16,83 Tr | -- | |
BGMX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GMXUSDT | 9,91 | +12,06% | -0,099% | -0,010% | -0,22% | 419,86 N | -- | |
BSTRK/USDT GHợp đồng vĩnh cửu STRKUSDT | 9,57 | +11,64% | -0,096% | -0,003% | +0,16% | 14,87 Tr | -- |